You are currently viewing Báo cáo tài chính là gì? Vai trò và hướng dẫn tạo báo cáo tài chính cho doanh nghiệp niêm yết

Báo cáo tài chính là gì? Vai trò và hướng dẫn tạo báo cáo tài chính cho doanh nghiệp niêm yết

Trong thị trường chứng khoán sôi động, thông tin tài chính minh bạch là yếu tố then chốt để duy trì niềm tin và thu hút vốn. Báo cáo tài chính (BCTC) đóng vai trò như một bức tranh tổng thể, phản ánh “sức khỏe” tài chính và hiệu quả hoạt động của một doanh nghiệp niêm yết. Nó không chỉ là công cụ quản lý nội bộ mà còn là cơ sở quan trọng. Từ đó sẽ giúp nhà đầu tư, nhà quản lý, cổ đông và các bên liên quan khác đưa ra những quyết định kinh tế, đầu tư sáng suốt. Thiếu thông tin hoặc thông tin thiếu chính xác có thể làm sai lệch đáng kể báo cáo tài chính, ảnh hưởng trực tiếp đến các quyết định này. 

1. Báo cáo tài chính doanh nghiệp niêm yết là gì?

1.1. Khái niệm và vai trò của báo cáo tài chính.

Theo Luật Kế toán sửa đổi năm 2015, “báo cáo tài chính là hệ thống thông tin kinh tế, tài chính của một đơn vị kế toán, được trình bày theo mẫu biểu quy định, cấu trúc chặt chẽ.” Mục đích chính của báo cáo tài chính là cung cấp thông tin hữu ích về tình hình tài chính (tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu), kết quả hoạt động kinh doanh (doanh thu, chi phí, lợi nhuận) và các luồng tiền của đơn vị cho người sử dụng. 

Đối với các doanh nghiệp niêm yết, báo cáo tài chính đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong mọi hoạt động: 

  • Là kênh giao tiếp chính thức giữa doanh nghiệp với thị trường, giúp củng cố niềm tin của nhà đầu tư, đối tác và tạo dựng uy tín trên thị trường.
  • Cung cấp thông tin nền tảng cho nhà quản lý, nhà đầu tư, cổ đông và các bên liên quan khác để đưa ra các quyết định kinh tế và đầu tư hiệu quả.
  • Giúp ban lãnh đạo kiểm soát, giám sát hoạt động kinh doanh. Ngoài ra đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý và chuẩn mực kế toán. Từ đó duy trì sự minh bạch và trách nhiệm tài chính.
  • Cho phép đánh giá mức độ “thành công”, hiệu suất kinh doanh và khả năng sinh lời của doanh nghiệp qua các kỳ.
  • Là căn cứ quan trọng để doanh nghiệp và cơ quan thuế xác định nghĩa vụ thuế phải nộp

1.2. Phân loại báo cáo tài chính

Báo cáo tài chính của doanh nghiệp niêm yết có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí:

  • Dựa theo thời gian lập:
    • Báo cáo tài chính năm: là hệ thống báo cáo tài chính định kỳ, được lập vào thời điểm kết thúc năm dương lịch hoặc kỳ kế toán năm, thường kéo dài 12 tháng sau khi có thông báo từ cơ quan thuế. Đây là báo cáo bắt buộc đối với tất cả các doanh nghiệp
    • Báo cáo tài chính giữa niên độ: bao gồm báo cáo tài chính quý (lập cuối mỗi quý, trừ quý 4) và báo cáo tài chính bán niên (lập sau 6 tháng đầu năm tài chính). Loại báo cáo này là bắt buộc đối với doanh nghiệp niêm yết, công ty đại chúng quy mô lớn và doanh nghiệp nhà nước. Báo cáo giữa niên độ có thể được lập dưới dạng đầy đủ hoặc dạng tóm lược.
  • Theo phạm vi thông tin:
    • Báo cáo tài chính riêng lẻ (hay BCTC riêng): Phản ánh tình hình tài chính và kết quả kinh doanh của chỉ một doanh nghiệp độc lập, một pháp nhân duy nhất.   
    • Báo cáo tài chính hợp nhất (BCTC hợp nhất): Trình bày tình hình tài chính và kết quả kinh doanh của cả một tập đoàn (bao gồm công ty mẹ và các công ty con) như thể chúng là một doanh nghiệp duy nhất. Báo cáo này loại bỏ các giao dịch nội bộ trong tập đoàn. Việc lập BCTC hợp nhất là bắt buộc đối với công ty mẹ là doanh nghiệp niêm yết có công ty con.

1.3. Quy định pháp lý và yêu cầu Kiểm toán

Hoạt động lập và công bố báo cáo tài chính của doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam chịu sự điều chỉnh của một hệ thống văn bản pháp lý chặt chẽ, bao gồm:

  • Luật Kế toán số 88/2015/QH13.
  • Luật Doanh nghiệp số 59/2020/QH14.   
  • Luật Chứng khoán số 54/2019/QH14.   
  • Các Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) được ban hành qua nhiều đợt.
  • Các Thông tư hướng dẫn của Bộ Tài chính, đặc biệt là:
    • Thông tư 200/2014/TT-BTC: Hướng dẫn Chế độ kế toán doanh nghiệp.   
    • Thông tư 96/2020/TT-BTC: Hướng dẫn công bố thông tin trên thị trường chứng khoán.

Một trong những yêu cầu quan trọng nhất đối với báo cáo tài chính của doanh nghiệp niêm yết là tính kiểm toán và soát xét:

  • Báo cáo tài chính năm: Phải được kiểm toán bởi một tổ chức kiểm toán độc lập được Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (UBCKNN) chấp thuận. Báo cáo kiểm toán phải được công bố cùng BCTC.   
  • Báo cáo tài chính bán niên: Phải được soát xét bởi tổ chức kiểm toán được chấp thuận. Kết luận soát xét phải được công bố kèm theo.   
  • Báo cáo tài chính quý: Có thể được soát xét bởi tổ chức kiểm toán (không bắt buộc nhưng khuyến khích). Nếu được soát xét, kết luận soát xét cũng phải được công bố.

Tại Thông tư 96/2020/TT-BTC, thời hạn công bố BCTC năm đã kiểm toán là không quá 90 ngày kể từ ngày kết thúc năm tài chính; BCTC bán niên soát xét không quá 45 ngày (hoặc 60 ngày nếu là công ty mẹ/hợp nhất); BCTC quý không quá 20 ngày (hoặc 30 ngày nếu là công ty mẹ/hợp nhất).

2. Hướng dẫn lập báo cáo tài chính cho doanh nghiệp niêm yết

Việc lập báo cáo tài chính là một quy trình gồm nhiều bước, đòi hỏi sự cẩn trọng và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định. Đối với doanh nghiệp niêm yết, quy trình này càng cần được chuẩn hóa để đảm bảo tính chính xác và kịp thời. Các bước cơ bản bao gồm:

  • Bước 1: Chuẩn bị và sắp xếp Chứng từ: 

Tập hợp đầy đủ tất cả các chứng từ kế toán phát sinh trong kỳ. Kiểm tra tính hợp lệ, hợp pháp của chứng từ. Sắp xếp chứng từ một cách khoa học để tiện cho việc hạch toán và kiểm tra sau này. Đồng thời, cần thiết lập và sử dụng hệ thống tài khoản kế toán theo đúng quy định (Thông tư 200/2014/TT-BTC).   

  • Bước 2: Hạch toán kế toán: 

Ghi chép (hạch toán) các nghiệp vụ kinh tế phát sinh vào các sổ kế toán liên quan (sổ nhật ký chung, sổ cái, các sổ chi tiết tài khoản) dựa trên các chứng từ đã được kiểm tra. Việc hạch toán phải tuân thủ đúng các nguyên tắc, chuẩn mực kế toán và chế độ kế toán hiện hành.   

  • Bước 3: Thực hiện các bút toán cuối kỳ và lập bảng cân đối phát sinh:

Vào cuối kỳ kế toán, kế toán thực hiện các bút toán điều chỉnh cần thiết như: phân bổ chi phí trả trước, công cụ dụng cụ; trích khấu hao tài sản cố định; trích lập các khoản dự phòng (giảm giá hàng tồn kho, nợ phải thu khó đòi…); tính và phân bổ lãi/lỗ tỷ giá; tính giá thành sản phẩm (nếu là doanh nghiệp sản xuất). Sau đó, tiến hành đối chiếu số liệu giữa sổ tổng hợp và sổ chi tiết, khóa sổ kế toán và lập Bảng cân đối số phát sinh (hay Bảng cân đối tài khoản) để kiểm tra sự cân bằng tổng số phát sinh Nợ và tổng số phát sinh Có, tổng số dư Nợ và tổng số dư Có.   

  • Bước 4: Thực hiện các bút toán kết chuyển:

Dựa trên số liệu đã tổng hợp, thực hiện các bút toán kết chuyển doanh thu, thu nhập khác và chi phí (giá vốn, chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp, chi phí tài chính, chi phí khác) vào tài khoản xác định kết quả kinh doanh (TK 911) để xác định lãi/lỗ trong kỳ.   

  • Bước 5: Lập báo cáo tài chính:

Dựa vào số liệu trên Bảng cân đối số phát sinh và các sổ kế toán chi tiết liên quan, tiến hành lập các báo cáo thành phần: Bảng cân đối kế toán, Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, Báo cáo lưu chuyển tiền tệ, và Bản thuyết minh báo cáo tài chính theo đúng các mẫu biểu và hướng dẫn tại Thông tư 200/2014/TT-BTC. Hiện nay, hầu hết các doanh nghiệp đều sử dụng phần mềm kế toán (như MISA AMIS, FAST…) hoặc các công cụ hỗ trợ kê khai thuế (như HTKK) để tự động hóa phần lớn quy trình này, giúp giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian.

3. Vai trò của báo cáo tài chính trong Đại hội đồng cổ đông

ĐHĐCĐ là cơ quan quyết định cao nhất của công ty cổ phần, nơi các cổ đông thực hiện quyền làm chủ của mình. Trong các cuộc họp ĐHĐCĐ thường niên, báo cáo tài chính năm đã được kiểm toán đóng vai trò trung tâm và không thể thiếu:

  • Cơ sở pháp lý để xem xét và thông qua: Theo Luật Doanh nghiệp 2020, BCTC năm đã kiểm toán là một trong những tài liệu bắt buộc phải được Hội đồng quản trị (HĐQT) trình ĐHĐCĐ thường niên xem xét và thông qua.  
  • Thước đo hiệu quả quản lý, điều hành: Cổ đông dựa vào các số liệu và phân tích trên báo cáo tài chính để đánh giá kết quả hoạt động kinh doanh, tình hình tài chính mà Ban điều hành và HĐQT đã đạt được trong năm tài chính vừa qua. Đây là cơ sở để đánh giá năng lực và trách nhiệm của ban lãnh đạo.  
  • Nền tảng cho các quyết định quan trọng: Thông tin từ BCTC là căn cứ để cổ đông thảo luận và đưa ra các quyết định chiến lược cho tương lai của công ty, bao gồm: phê duyệt phương án phân chia lợi nhuận (chia cổ tức), thông qua kế hoạch kinh doanh và ngân sách cho năm tiếp theo, quyết định các dự án đầu tư lớn, tăng/giảm vốn điều lệ, bầu/miễn nhiệm thành viên HĐQT, Ban kiểm soát….  
  • Công cụ thực thi trách nhiệm giải trình: Việc trình bày và giải trình về báo cáo tài chính trước ĐHĐCĐ là một phần quan trọng trong cơ chế trách nhiệm giải trình của HĐQT và Ban điều hành trước các cổ đông – những người chủ sở hữu thực sự của doanh nghiệp niêm yết.

Tổng kết:

Báo cáo tài chính giữ vai trò quan trọng với mọi doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Bên cạnh việc bắt buộc theo quy định pháp luật, các báo cáo tài chính còn phản ánh sức khỏe tài chính, hiệu quả hoạt động và hoạt động quản trị của doanh nghiệp. Việc lập và công bố các báo cáo đòi hỏi phải tuân thủ chặt chẽ các Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS), Luật Kế toán, Luật Chứng khoán và các Thông tư liên quan. Trong khuôn khổ ĐHĐCĐ, báo cáo tài chính đã kiểm toán là cơ sở để cổ đông đánh giá và quyết định những kế hoạch trong tương lai. Sự phát triển của công nghệ đang góp phần nâng cao hiệu quả. Bên cạnh đó còn phù hợp với xu thế chuyển đổi số trong quản trị doanh nghiệp.

Trong bài viết này, UVote đã tổng hợp những kiến thức cơ bản về báo cáo tài chính cũng như những hướng dẫn và lưu ý dành cho các doanh nghiệp niêm yết. Hy vọng bài viết trên hữu ích với bạn.

UVote là giải pháp biểu quyết và vận hành ĐHĐCĐ toàn diện do được phát triển bởi FPT, giúp tự động hóa các quy trình tổ chức. Từ đó doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, nguồn lực, đảm bảo tính minh bạch, chính xác của đại hội và nâng tầm trải nghiệm cho các cổ đông.

  • Tự động gửi thư mời cá nhân hóa kèm tài liệu PDF cho từng cổ đông trong danh sách.
  • Định danh cổ đông với thẻ CCCD gắn Chip nhanh chóng, thuận tiện bằng giải pháp FPT.IDCheck
  • Cho phép cổ đông ủy quyền trực tuyến nhờ tích hợp công nghệ FPT.eSign và FPT.eContract
  • Trợ lý ảo UVote GPT hỗ trợ cổ đông, giải đáp mọi thắc mắc sau 2 giây.
  • Cổ đông dự họp có thể biểu quyết dễ dàng trên mọi thiết bị theo thời gian đóng mở phiếu bầu theo cài đặt của ban tổ chức.
  • Kết quả kiểm phiếu được UVote tự động tổng hợp và mô tả dưới dạng biểu đồ trực quan theo thời gian thực.

Tìm hiểu thêm về UVote, nhận tư vấn và trải nghiệm miễn phí tại: https://uvote.vn/lien-he-tu-van/

Để lại một bình luận